Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
凝固 ngưng cố
1
/1
凝固
ngưng cố
Từ điển trích dẫn
1. Đông cứng lại (từ thể lỏng biến thành thể cứng). ◎Như: “thủy hội ngưng cố thành băng” 水會凝固成冰 nước đông lại thành băng giá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đông cứng lại.
Bình luận
0